-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Phòng khám Nha Khoa Hà Nội - Thái Nguyên
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
STT | Tên dịch vụ | Giá | Thời gian bảo hành |
1 | Lấy cao răng độ I, II, III | 80.000 - 200.000 | |
2 | Điều trị viêm lợi độ I, II, III, viêm quanh răng | 200.000 - 700.000 | |
3 | Hàn răng sâu, hàn răng thẩm mỹ, hàn cổ răng | 80.000 - 300.000 | 6 tháng |
4 | Điều trị tủy răng sữa bằng máy | 300.000 - 500.000 | 6 tháng |
5 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn bằng máy, đo chiều dài ống tủy Mỹ, Nhật | 500.000 -800.000 | 6 tháng |
6 | Nhổ răng lung lay độ II, III cầm máu, giảm đau nhanh | 200.000 - 600.000 | |
7 | Nhổ răng số 8 (Răng khôn) mọc thẳng, lệch, ngầm | 700.000 - 1.500.000 | |
8 | Răng sứ thường Mỹ/Nhật | 800.000 - 1.000.000 | 1 năm |
9 | Răng sứ titan, kim loại quý | 1.500.000 - 2.000.000 | 2 năm |
10 | Răng toàn sứ thẩm mỹ Zirconia | 3.000.000 - 4.000.000 | 10 năm |
11 | Răng sứ Zirconia cao cấp | 5.000.000 - 7.000.000 | 10 năm |
12 | Răng tháo lắp Mỹ, Nhật | 300.000 - 2.000.000 | 1 năm |
13 | Răng tháo lắp toàn hàm nhựa cao cấp | 2.000.000 - 4.000.000 | 1 năm |
14 | Hàm khung tháo lắp tiêu chuẩn | 5.000.000 - 8.000.000 | 1 năm |
15 | Cấy ghép Implant Mỹ - Đức - Hàn Quốc | 8.000.000 - 15.000.000 | 10 năm |
16 | Nắn chỉnh răng tháo lắp | 7.000.000 - 15.000.000 | |
17 | Nắn chỉnh cố định kĩ thuật cao | 8.000.000 - 35.000.000 | |
18 | Tiền chỉnh nha trẻ em từ 6 đến 8 tuổi | 1.200.000 - 2.000.000 | |
19 | Cắt lợi trùm, trích rạch áp xe | 200.000 - 500.000 | |
20 | Khâu vết thương thẩm mỹ | 100.000 - 500.000 | |
21 | Tẩy trắng răng tại nhà, tại phòng khám | 1.000.000 - 1.500.000 | |
22 | Gắn đá thẩm mỹ Austria, EU,… | 250.000 - 800.000 | 6 tháng |